Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhị phân


[nhị phân]
(toán học) binary
/ hệ thống nhị phân
Binary code/system



(toán) Binary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.